Bước tới nội dung

concatenated file

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /kɑːn.ˈkæ.tə.nə.təd ˈfɑɪ.əl/

Danh từ

[sửa]

concatenated file /kɑːn.ˈkæ.tə.nə.təd ˈfɑɪ.əl/

  1. (Tech) Tập dữ kiện nối chuỗi.

Tham khảo

[sửa]