Bước tới nội dung

concentration gradient

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌkɑːnt.sən.ˈtreɪ.ʃən ˈɡreɪ.di.ənt/

Danh từ

[sửa]

concentration gradient /ˌkɑːnt.sən.ˈtreɪ.ʃən ˈɡreɪ.di.ənt/

  1. (Tech) Thang độ nồng độ.

Tham khảo

[sửa]