conceptive
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Anh[sửa]
Tính từ[sửa]
conceptive
- Có thể quan niệm, có thể nhận thức.
- Thai nghén trong óc; hình thành trong óc.
Tham khảo[sửa]
- "conceptive". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)