conceptual

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /kən.ˈsɛp.tʃə.wəl/

Tính từ[sửa]

conceptual /kən.ˈsɛp.tʃə.wəl/

  1. Thuộc quan niệm, thuộc nhận thức.

Tham khảo[sửa]