concertation
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /kɔ̃.sɛʁ.ta.sjɔ̃/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
concertation /kɔ̃.sɛʁ.ta.sjɔ̃/ |
concertations /kɔ̃.sɛʁ.ta.sjɔ̃/ |
concertation gc /kɔ̃.sɛʁ.ta.sjɔ̃/
Tham khảo
[sửa]- "concertation", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)