Bước tới nội dung

concerted action

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: / ˈæk.ʃən/

Danh từ

[sửa]

concerted action / ˈæk.ʃən/

  1. (Kinh tế học) Hành động phối hợp.

Tham khảo

[sửa]