conclaviste
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /kɔ̃.kla.vist/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
conclaviste /kɔ̃.kla.vist/ |
conclaviste /kɔ̃.kla.vist/ |
conclaviste gđ /kɔ̃.kla.vist/
Tham khảo
[sửa]- "conclaviste", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)