Bước tới nội dung

conclaviste

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /kɔ̃.kla.vist/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
conclaviste
/kɔ̃.kla.vist/
conclaviste
/kɔ̃.kla.vist/

conclaviste /kɔ̃.kla.vist/

  1. (Tôn giáo) Người hầu giáo chủ trong hội bầu giáo hoàng.

Tham khảo

[sửa]