Bước tới nội dung

conclusive

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /.ˈkluː.sɪv/

Tính từ

[sửa]

conclusive /.ˈkluː.sɪv/

  1. Cuối cùng, để kết thúc.
  2. Để kết luận.
  3. Xác định, quyết định, thuyết phục được.
    conclusive experiment — thí nghiệm để xác định
    conclusive proof — chứng cớ thuyết phục được

Tham khảo

[sửa]