Bước tới nội dung

condisciple

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Danh từ

[sửa]

condisciple

  1. Bạn học.

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /kɔ̃.di.sipl/

Danh từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Số ít condisciple
/kɔ̃.di.sipl/
condisciples
/kɔ̃.di.sipl/
Số nhiều condisciple
/kɔ̃.di.sipl/
condisciples
/kɔ̃.di.sipl/

condisciple /kɔ̃.di.sipl/

  1. Bạn học.

Tham khảo

[sửa]