Bước tới nội dung

conditional branching

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /kən.ˈdɪʃ.nəl ˈbrænt.ʃiɳ/

Danh từ

[sửa]

conditional branching /kən.ˈdɪʃ.nəl ˈbrænt.ʃiɳ/

  1. (Tech) Rẽ nhánh tùy điều kiện.

Tham khảo

[sửa]