Bước tới nội dung

conditional statement

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /kən.ˈdɪʃ.nəl ˈsteɪt.mənt/

Danh từ

[sửa]

conditional statement /kən.ˈdɪʃ.nəl ˈsteɪt.mənt/

  1. (Tech) Lệnh tùy điều kiện.

Tham khảo

[sửa]