Bước tới nội dung

coney

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈkoʊ.ni/

Danh từ

[sửa]

coney /ˈkoʊ.ni/

  1. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Con thỏ.
    cony skin — da thỏ
  2. (Thương nghiệp) Da lông thỏ.

Tham khảo

[sửa]


Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)