conference
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈkɑːn.fə.rənts/
Danh từ
[sửa]conference (số nhiều conferences)
- Hội nghị.
- (Không đếm được?) Sự bàn bạc, sự hội ý.
- conference committee — ủy ban hội ý
- joint conference committee — ủy ban hội ý liên tịch
Tham khảo
[sửa]- "conference", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)