confiteor
Giao diện
Tiếng Anh
Cách phát âm
- IPA: /kən.ˈfi.ti.ˌɔr/
Danh từ
confiteor /kən.ˈfi.ti.ˌɔr/
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “confiteor”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
Cách phát âm
- IPA: /kɔ̃.fi.te.ɔʁ/
Danh từ
confiteor gđ kđ /kɔ̃.fi.te.ɔʁ/
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “confiteor”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)