confiteor

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /kən.ˈfi.ti.ˌɔr/

Danh từ[sửa]

confiteor /kən.ˈfi.ti.ˌɔr/

  1. Kinh xưng tội (thiên chúa giáo).

Tham khảo[sửa]

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /kɔ̃.fi.te.ɔʁ/

Danh từ[sửa]

confiteor /kɔ̃.fi.te.ɔʁ/

  1. (Tôn giáo) Kinh xưng tội.

Tham khảo[sửa]