Bước tới nội dung

congratulator

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /kən.ˈɡræ.tʃə.ˌleɪ.tɜː/

Danh từ

[sửa]

congratulator /kən.ˈɡræ.tʃə.ˌleɪ.tɜː/

  1. Người chúc mừng, người khen ngợi.

Tham khảo

[sửa]