Bước tới nội dung

congruity

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /kən.ˈɡruː.ə.ti/

Danh từ

[sửa]

congruity /kən.ˈɡruː.ə.ti/

  1. Sự thích hợp, sự phù hợp.
  2. (Toán học) Đoàn.
    congruence of circles — đoàn vòng tròn
  3. (Toán học) Đồng ; tương đẳng.
    congruence group — nhóm đồng dư
    congruence of figures — sự tương đẳng của các hình

Tham khảo

[sửa]