Bước tới nội dung

conical projection

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈkɑː.nɪ.kəl prə.ˈdʒɛk.ʃən/

Danh từ

[sửa]

conical projection /ˈkɑː.nɪ.kəl prə.ˈdʒɛk.ʃən/

  1. (Tech) Chiếu (theo hình) nón.

Tham khảo

[sửa]