Bước tới nội dung

conjectural behavior

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: / bɪ.ˈheɪ.vjɜː/

Danh từ

[sửa]

conjectural behavior / bɪ.ˈheɪ.vjɜː/

  1. (Kinh tế học) Hành vi phỏng đoán.

Tham khảo

[sửa]