Bước tới nội dung

conjugant

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈkɑːn.dʒɪ.ɡənt/

Danh từ

[sửa]

conjugant /ˈkɑːn.dʒɪ.ɡənt/

  1. (Sinh học) Thể tổng hợp.

Tham khảo

[sửa]