conquérir
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /kɔ̃.ke.ʁiʁ/
Ngoại động từ[sửa]
conquérir ngoại động từ /kɔ̃.ke.ʁiʁ/
- Chinh phục, xâm chiếm.
- Conquérir un pays — xâm chiếm một nước
- Conquérir les cœurs — chinh phục lòng người
Trái nghĩa[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "conquérir". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)