consanguinité
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /kɔ̃.sɑ̃.ɡi.ni.te/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
consanguinité /kɔ̃.sɑ̃.ɡi.ni.te/ |
consanguinités /kɔ̃.sɑ̃.ɡi.ni.te/ |
consanguinité gc /kɔ̃.sɑ̃.ɡi.ni.te/
Tham khảo
[sửa]- "consanguinité", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)