Bước tới nội dung

consecutiveness

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /kən.ˈsɛ.kjə.tɪv.nəs/

Danh từ

[sửa]

consecutiveness /kən.ˈsɛ.kjə.tɪv.nəs/

  1. Sự liên tục, sự liên tiếp, sự tiếp liền nhau.

Tham khảo

[sửa]