conservatory
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /kən.ˈsɜː.və.ˌtɔr.i/
Danh từ
[sửa]conservatory /kən.ˈsɜː.və.ˌtɔr.i/
- Nhà kính (trồng cây).
- (Như) Conservatoire.
Tham khảo
[sửa]- "conservatory", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)