Bước tới nội dung

conservatoire

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /kən.ˈsɜː.və.ˌtwɑːr/

Danh từ

[sửa]

conservatoire /kən.ˈsɜː.və.ˌtwɑːr/

  1. Trường nhạc.

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /kɔ̃.sɛʁ.va.twaʁ/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực conservatoire
/kɔ̃.sɛʁ.va.twaʁ/
conservatoires
/kɔ̃.sɛʁ.va.twaʁ/
Giống cái conservatoire
/kɔ̃.sɛʁ.va.twaʁ/
conservatoires
/kɔ̃.sɛʁ.va.twaʁ/

conservatoire /kɔ̃.sɛʁ.va.twaʁ/

  1. Để bảo quản.
    Mesure conservatoire — biệp pháp để bảo quản

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
conservatoire
/kɔ̃.sɛʁ.va.twaʁ/
conservatoires
/kɔ̃.sɛʁ.va.twaʁ/

conservatoire /kɔ̃.sɛʁ.va.twaʁ/

  1. Trường đại học âm nhạc, nhạc viện.

Tham khảo

[sửa]