conservatoire
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Danh từ[sửa]
conservatoire /kən.ˈsɜː.və.ˌtwɑːr/
Tham khảo[sửa]
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Tính từ[sửa]
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | conservatoire /kɔ̃.sɛʁ.va.twaʁ/ |
conservatoires /kɔ̃.sɛʁ.va.twaʁ/ |
Giống cái | conservatoire /kɔ̃.sɛʁ.va.twaʁ/ |
conservatoires /kɔ̃.sɛʁ.va.twaʁ/ |
conservatoire /kɔ̃.sɛʁ.va.twaʁ/
- Để bảo quản.
- Mesure conservatoire — biệp pháp để bảo quản
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
conservatoire /kɔ̃.sɛʁ.va.twaʁ/ |
conservatoires /kɔ̃.sɛʁ.va.twaʁ/ |
conservatoire gđ /kɔ̃.sɛʁ.va.twaʁ/
Tham khảo[sửa]
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)