consistency
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /kən.ˈsɪs.tənt.si/
![]() | [kən.ˈsɪs.tənt.si] |
Danh từ[sửa]
consistency (không đếm được)
- Như consistence
- Tính kiên định, tính trước sau như một; tính nhất quán.
- there is no consistency in this man — anh chàng này thiếu kiên định
Tham khảo[sửa]
- "consistency". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)