consistence

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /kən.ˈsɪs.tənts/

Danh từ[sửa]

consistence /kən.ˈsɪs.tənts/

  1. Độ đặc, độ chắc.
    oil has greater consistence than water — dầu đặc hơn nước
  2. (Nghĩa bóng) Tính vững chắc, tính chắc chắn.

Tham khảo[sửa]