consistent
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Hoa Kỳ | [kən.ˈsɪs.tənt] |
Tính từ[sửa]
Cấp trung bình |
Cấp hơn |
Cấp nhất |
consistent (cấp hơn more consistent, cấp nhất most consistent)
- Đặc, chắc.
- (+ with) Phù hợp, thích hợp; nhất quán với.
- action consistent with the law — hành động phù hợp với luật pháp
- it would not be consistent with my honour to... — danh dự của tôi không cho phép tôi...
- Kiên định, trước sau như một.
- a consistent friend of the working class — người bạn kiên định của giai cấp công nhân
Tham khảo[sửa]
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)