Bước tới nội dung

constrained optimization

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: / ˌɑːp.tə.mə.ˈzeɪ.ʃən/

Danh từ

[sửa]

constrained optimization / ˌɑːp.tə.mə.ˈzeɪ.ʃən/

  1. (Kinh tế học) Tối ưu hoárằng buộc.

Tham khảo

[sửa]