constructionist

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /.ʃə.nɪst/

Danh từ[sửa]

constructionist /.ʃə.nɪst/

  1. Người giải thích (pháp luật, chứng thư).

Tham khảo[sửa]