consuetude

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈkɑːnt.swɪ.ˌtuːd/

Danh từ[sửa]

consuetude /ˈkɑːnt.swɪ.ˌtuːd/

  1. Tập quán, tục lệ.
  2. Quan hệ xã hội, sự giao thiệp trong xã hội.

Tham khảo[sửa]