consuetudinary
Từ điển mở Wiktionary
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Anh[sửa]
Tính từ[sửa]
consuetudinary
- (Thuộc) Tập quán, (thuộc) tục lệ.
- consuetudinary law — luật pháp theo tập quán
Danh từ[sửa]
consuetudinary
- (Tôn giáo) Sách ghi tục lệ (của một tu viện).
Tham khảo[sửa]