Bước tới nội dung

consumer equilibrium

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: / ˌi.kwə.ˈlɪ.bri.əm/

Danh từ

[sửa]

consumer equilibrium / ˌi.kwə.ˈlɪ.bri.əm/

  1. (Kinh tế học) Cân bằng tiêu dùng.

Tham khảo

[sửa]