contact time

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈkɑːn.ˌtækt ˈtɑɪm/

Danh từ[sửa]

contact time /ˈkɑːn.ˌtækt ˈtɑɪm/

  1. (Tech) Thời gian tiếp xúc.

Tham khảo[sửa]