contentement
Giao diện
Tiếng Pháp
Cách phát âm
- IPA: /kɔ̃.tɑ̃t.mɑ̃/
Danh từ
| Số ít | Số nhiều |
|---|---|
| contentement /kɔ̃.tɑ̃t.mɑ̃/ |
contentements /kɔ̃.tɑ̃t.mɑ̃/ |
contentement gđ /kɔ̃.tɑ̃t.mɑ̃/
- Sự làm vui lòng, sự làm thỏa mãn.
- Le contentement des désirs — sự (làm) thỏa mãn dục vọng
- Sự thỏa mãn.
Trái nghĩa
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “contentement”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)