contentement

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /kɔ̃.tɑ̃t.mɑ̃/

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
contentement
/kɔ̃.tɑ̃t.mɑ̃/
contentements
/kɔ̃.tɑ̃t.mɑ̃/

contentement /kɔ̃.tɑ̃t.mɑ̃/

  1. Sự làm vui lòng, sự làm thỏa mãn.
    Le contentement des désirs — sự (làm) thỏa mãn dục vọng
  2. Sự thỏa mãn.

Trái nghĩa[sửa]

Tham khảo[sửa]