Bước tới nội dung

chagrin

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ʃə.ˈɡrɪn/

Danh từ

[sửa]

chagrin /ʃə.ˈɡrɪn/

  1. Sự chán nản, sự buồn nản; sự thất vọng; sự tủi nhục.

Ngoại động từ

[sửa]

chagrin ngoại động từ /ʃə.ˈɡrɪn/

  1. Làm phiền muộn; làm thất vọng; làm tủi nhục.

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ʃa.ɡʁɛ̃/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực chagrin
/ʃa.ɡʁɛ̃/
chagrins
/ʃa.ɡʁɛ̃/
Giống cái chagrine
/ʃa.ɡʁin/
chagrines
/ʃa.ɡʁin/

chagrin /ʃa.ɡʁɛ̃/

  1. (Văn học) Buồn, buồn rầu, buồn phiền.
    L’air chagrin — vẻ buồn rầu

Trái nghĩa

[sửa]

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
chagrin
/ʃa.ɡʁɛ̃/
chagrins
/ʃa.ɡʁɛ̃/

chagrin /ʃa.ɡʁɛ̃/

  1. Sự buồn rầu.
  2. Da thuộc nổi cát, sagrin (dùng đóng sách).

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]