Bước tới nội dung

context-free language

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈkɑːn.ˌtɛkst.ˈfri ˈlæŋ.ɡwɪdʒ/

Danh từ

[sửa]

context-free language /ˈkɑːn.ˌtɛkst.ˈfri ˈlæŋ.ɡwɪdʒ/

  1. (Tech) Ngôn ngữ phi ngữ cảnh.

Tham khảo

[sửa]