contingent valuation
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: / ˌvæl.jə.ˈweɪ.ʃən/
Danh từ[sửa]
contingent valuation / ˌvæl.jə.ˈweɪ.ʃən/
- (Kinh tế học) Định giá (hiện tượng) phát sinh; Việc định giá bất thường.
Tham khảo[sửa]
- "contingent valuation", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)