Bước tới nội dung

continuation line

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /kən.ˌtɪn.jə.ˈweɪ.ʃən ˈlɑɪn/

Danh từ

[sửa]

continuation line /kən.ˌtɪn.jə.ˈweɪ.ʃən ˈlɑɪn/

  1. (Tech) Dòng nối tiếp.

Tham khảo

[sửa]