Bước tới nội dung

continuous operation

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /kən.ˈtɪn.juː.əs ˌɑː.pə.ˈreɪ.ʃən/

Danh từ

[sửa]

continuous operation /kən.ˈtɪn.juː.əs ˌɑː.pə.ˈreɪ.ʃən/

  1. (Tech) Vận hành liên tục.

Tham khảo

[sửa]