contourner

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /kɔ̃.tuʁ.ne/

Ngoại động từ[sửa]

contourner ngoại động từ /kɔ̃.tuʁ.ne/

  1. Làm vặn vẹo.
    La maladie l’a contourné — bệnh tật đã làm cho thân hình nó vặn vẹo đi
  2. Vòng quanh.
    Contourner une montagne — đi vòng quanh quả núi
  3. Lẩn tránh.
    Contourner la loi — lẩn tránh pháp luật
  4. (Từ hiếm, nghĩa ít dùng) Vẽ đường biên, tạo đường chu vi (cho một vật gì).

Tham khảo[sửa]