contract curve
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: / ˈkɜːv/
Danh từ
[sửa]contract curve / ˈkɜːv/
- (Kinh tế học) Đường hợp đồng.
Tham khảo
[sửa]- "contract curve", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
contract curve / ˈkɜːv/