Bước tới nội dung

contractual

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

Cách phát âm

  • IPA: /kən.ˈtræk.tʃə.wəl/

Tính từ

contractual /kən.ˈtræk.tʃə.wəl/

  1. Bằng hợp đồng, bằng giao kèo, bằng khế ước.

Tham khảo