contralto
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /kən.ˈtræl.ˌtoʊ/
Danh từ[sửa]
contralto /kən.ˈtræl.ˌtoʊ/
Tham khảo[sửa]
- "contralto", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /kɔ̃t.ʁal.tɔ/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
contralto /kɔ̃t.ʁal.tɔ/ |
contraltos /kɔ̃t.ʁal.tɔ/ |
contralto gđ /kɔ̃t.ʁal.tɔ/
Tham khảo[sửa]
- "contralto", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)