Bước tới nội dung

contrapuntist

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /.ˈpən.tɪst/

Danh từ

[sửa]

contrapuntist /.ˈpən.tɪst/

  1. (Âm nhạc) Người thạo đối âm.

Tham khảo

[sửa]