contre-pied

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /kɔ̃t.ʁpje/

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
contre-pied
/kɔ̃t.ʁpje/
contre-pieds
/kɔ̃t.ʁpje/

contre-pied /kɔ̃t.ʁpje/

  1. Cái ngược lại, cái trái lại.
  2. (Săn bắn) Ngã trái, đường lạc.
  3. (Thể dục thể thao) Thế trái chân.

Tham khảo[sửa]