Bước tới nội dung

contre-torpilleur

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /kɔ̃t.ʁtɔʁ.pi.jœʁ/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
contre-torpilleur
/kɔ̃t.ʁtɔʁ.pi.jœʁ/
contre-torpilleurs
/kɔ̃t.ʁtɔʁ.pi.jœʁ/

contre-torpilleur /kɔ̃t.ʁtɔʁ.pi.jœʁ/

  1. Tàu khu trục, khu trục hạm.

Tham khảo

[sửa]