Bước tới nội dung

khu trục hạm

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
xu˧˧ ʨṵʔk˨˩ ha̰ːʔm˨˩kʰu˧˥ tʂṵk˨˨ ha̰ːm˨˨kʰu˧˧ tʂuk˨˩˨ haːm˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
xu˧˥ tʂuk˨˨ haːm˨˨xu˧˥ tʂṵk˨˨ ha̰ːm˨˨xu˧˥˧ tʂṵk˨˨ ha̰ːm˨˨

Danh từ

[sửa]

khu trục hạm

  1. Tàu khu trục.

Dịch

[sửa]