contrebalancer
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /kɔ̃t.ʁə.ba.lɑ̃.se/
Ngoại động từ[sửa]
contrebalancer ngoại động từ /kɔ̃t.ʁə.ba.lɑ̃.se/
- Cân bằng với, cân với.
- Un poids qui en contrebalance un autre — một quả cân cân bằng với một quả khác
- Sánh với, ngang với; bù cho.
- Les avantages contrebalancent les inconvénients — lợi bù hại
Tham khảo[sửa]
- "contrebalancer", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)