contrebalancer

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /kɔ̃t.ʁə.ba.lɑ̃.se/

Ngoại động từ[sửa]

contrebalancer ngoại động từ /kɔ̃t.ʁə.ba.lɑ̃.se/

  1. Cân bằng với, cân với.
    Un poids qui en contrebalance un autre — một quả cân cân bằng với một quả khác
  2. Sánh với, ngang với; cho.
    Les avantages contrebalancent les inconvénients — lợi bù hại

Tham khảo[sửa]