contrebandier
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /kɔ̃t.ʁǝ.bɑ̃.dje/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | contrebandière /kɔ̃t.ʁǝ.bɑ̃.djɛʁ/ |
contrebandiers /kɔ̃t.ʁǝ.bɑ̃.dje/ |
Số nhiều | contrebandière /kɔ̃t.ʁǝ.bɑ̃.djɛʁ/ |
contrebandiers /kɔ̃t.ʁǝ.bɑ̃.dje/ |
contrebandier /kɔ̃t.ʁǝ.bɑ̃.dje/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | contrebandier /kɔ̃t.ʁǝ.bɑ̃.dje/ |
contrebandiers /kɔ̃t.ʁǝ.bɑ̃.dje/ |
Giống cái | contrebandière /kɔ̃t.ʁǝ.bɑ̃.djɛʁ/ |
contrebandiers /kɔ̃t.ʁǝ.bɑ̃.dje/ |
contrebandier /kɔ̃t.ʁǝ.bɑ̃.dje/
- (Buôn) Lậu.
- Marchandise contrebandière — hàng lậu
Tham khảo
[sửa]- "contrebandier", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)