Bước tới nội dung

contrebandier

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /kɔ̃t.ʁǝ.bɑ̃.dje/

Danh từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Số ít contrebandière
/kɔ̃t.ʁǝ.bɑ̃.djɛʁ/
contrebandiers
/kɔ̃t.ʁǝ.bɑ̃.dje/
Số nhiều contrebandière
/kɔ̃t.ʁǝ.bɑ̃.djɛʁ/
contrebandiers
/kɔ̃t.ʁǝ.bɑ̃.dje/

contrebandier /kɔ̃t.ʁǝ.bɑ̃.dje/

  1. Kẻ buôn lậu.

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực contrebandier
/kɔ̃t.ʁǝ.bɑ̃.dje/
contrebandiers
/kɔ̃t.ʁǝ.bɑ̃.dje/
Giống cái contrebandière
/kɔ̃t.ʁǝ.bɑ̃.djɛʁ/
contrebandiers
/kɔ̃t.ʁǝ.bɑ̃.dje/

contrebandier /kɔ̃t.ʁǝ.bɑ̃.dje/

  1. (Buôn) Lậu.
    Marchandise contrebandière — hàng lậu

Tham khảo

[sửa]