Bước tới nội dung

control card

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /kən.ˈtroʊl ˈkɑːrd/

Danh từ

[sửa]

control card /kən.ˈtroʊl ˈkɑːrd/

  1. (Tech) Phiếu điều khiển.

Tham khảo

[sửa]